--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gia đồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gia đồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gia đồng
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Page, housebay (in his early teens)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gia đồng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gia đồng"
:
gia công
gia cường
gia hương
già câng
già giang
già họng
Lượt xem: 760
Từ vừa tra
+
gia đồng
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Page, housebay (in his early teens)
+
saucer
:
đĩa (để cốc tách...); đĩa hứng nước (dưới chậu hoa)saucer eye (định ngữ) mắt to và tròn
+
lũng đoạn
:
to corner; to monopolizelũng đoạn thị trườngto corner the market
+
khoát đạt
:
Open-mindedTính khoát đạt không bao giờ có thành kiến với aiTo be open -minded and never have any prejudice againts anyone
+
impending
:
sắp xảy đến, xảy đến trước mắt